VN520


              

習武

Phiên âm : xí wǔ.

Hán Việt : tập vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

練習武藝。《詩經.秦風.駟驖》「園囿之樂焉」句下唐.孔穎達.正義:「諸侯之君, 乃得順時遊田, 治兵習武, 取禽祭廟。」


Xem tất cả...